Bước 1: Cho tiền vào máy
Đầu tiên, bạn cho tiền vào khay nhận tiền tại máy bán vé. Lưu ý là hầu hết các máy bán mỳ ramen chỉ nhận tiền mặt, vì vậy hãy nhớ đem theo tiền mặt khi tới đây.
Bước 2: Chọn loại mỳ ramen yêu thích
Những chiếc máy bán vé mỳ ramen chỉ có duy nhất chỉ dẫn bằng tiếng Nhật. Hãy cùng học các từ tiếng Nhật cơ bản được in trên máy nhé. Dưới đây là các loại mỳ ramen phổ biến sẽ bán ở các máy bán vé:
Tiếng Nhật | Romaji | Tiếng Việt |
らーめん | Ramen | Mỳ ramen |
つけ麺 | Tsukemen | Mỳ ramen nhúng |
味噌ラーメン | Miso ramen | Ramen với nước lèo miso |
醤油ラーメン | Shoyu ramen | Ramen với nước lèonước tương |
塩ラーメン | Shio ramen | Ramen muối |
鶏ガララーメン | Torigara ramen | Ramen với nước lèo từ gà |
担々麺 | Tantanmen | Ramen cay kiểu Tứ Xuyên |
冷やし中華 | Hiyashi chuka | Ramen lạnh |
Bạn muốn ăn loại mỳ ramen nào, chỉ việc bấm vào tên loại đó. Một số máy bán vé còn có cả các nút dành cho chọn cơm trắng, cơm rang, gyoza…
Bước 3: Chọn thêm topping tùy ý
Sau khi chọn loại mỳ ramen, bạn có thể chọn thêm một số topping ăn kèm để bát mỳ đầy đặn hơn. Hương vị một bát mỳ ramen có thể thay đổi đáng kể tùy thuộc vào các nguyên liệu topping được cho vào bát. Có rất nhiều topping khác nhau, trong đó có một số loại topping truyền thống như sau:
Tiếng Nhật | Romaji | Tiếng Việt |
味付玉子 / 味玉 | Ajistuketamago / Ajitama | Trứng |
チャーシュー | Chashu | Thịt lợn quay |
メンマ | Menma | Măng |
青ネギ | Aonegi | Hành |
海苔 | Nori | Rong biển Nori |
Bước 4: Nhận vé
Sau khi đã chọn mỳ ramen và topping, máy sẽ tính tiền. Bạn nhận tiền thừa (nếu có) và nhận tờ vé nhỏ được máy in ra. Tiếp tục, bạn mang tờ vé này tới khu vực bếp của cửa hàng hoặc đưa cho nhân viên. Chỉ trong ít phút, bát mỳ của bạn sẽ được bưng ra.
Trên đây là các bước sử dụng máy bán vé mỳ ramen tại Nhật. Thật đơn giản phải không? Chúc bạn có bữa ăn ngon miệng tại các quán mỳ ramen nhé!